Có 2 kết quả:

征调 zhēng diào ㄓㄥ ㄉㄧㄠˋ徵調 zhēng diào ㄓㄥ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to conscript
(2) to second (personnel)
(3) to requisition (supplies etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to conscript
(2) to second (personnel)
(3) to requisition (supplies etc)

Bình luận 0